Nước hoa hồng siêu năng hỗ trợ chống lão hóa, dưỡng ẩm DHC Q Lotion
Nước hoa hồng siêu năng hỗ trợ chống lão hóa, dưỡng ẩm DHC Q Lotion
Nước hoa hồng siêu năng hỗ trợ chống lão hóa, dưỡng ẩm DHC Q Lotion
Nước hoa hồng siêu năng hỗ trợ chống lão hóa, dưỡng ẩm DHC Q Lotion

Nước cân bằng da DHC Q Lotion

1.260.000 đ

Tình trạng: Hết hàng

ticket Voucher
CR20
BM112420
BM112450
BM1124100

icon Sản phẩm 100% chính hãng

icon Hoàn trả hàng trong vòng 10 ngày

icon Miễn phí vận chuyển cho tất cả đơn hàng

Water, butylene glycol, glycerin, sorbitol, pentylene glycol, phenoxyethanol 0.4072%, ubiquinone, acetyl glucosamine, serine, sodium citrate, polyglyceryl-10 oleate, polyglyceryl-10 stearate, caprylic/capric triglyceride, dipotassium glycyrrhizate, lysolecithin, allantoin, citric acid 0.05%, magnesium ascorbyl phosphate, sodium hyaluronate 0.03%, carboxymethyl chitosan succinamide, soluble collagen, hydrogenated lecithin, placental protein (sheep placenta), peg-60 hydrogenated castor oil, tocopheryl acetate

glycerin tooltip

Glycerin là một chất giữ ẩm tự nhiên được tìm thấy trong làn da (Natural Moisturizing Factor).

Butylene Glycol tooltip

Butylene glycol hay còn được biết đến với tên gọi "butanediol", là một loại cồn hữu cơ được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.

Sodium Hyaluronate tooltip

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy khoảng cách giữa các sợi collagen và elastin. 

Phenoxyethanol tooltip

Phenoxyethanol là một ete glycol và chất bactericide (đóng vai trò khử trùng hoặc kháng khuẩn)

Citric Acid tooltip

Citric Acid là loại axit được chiết xuất từ trái cây họ cam, chanh, quýt, bưởi 

Sodium Citrate tooltip

Là một loại muối của axit citric, mang hoạt tính kiềm hóa, thường được chiết xuất từ trái cây có múi như cam, quýt. 

PEG-60 Hydrogenated Castor Oil tooltip

Công dụng chính của thành phần này là chất làm sạch

Dipotassium Glycyrrhizate tooltip

Dipotassium Glycyrrhizinate là một chất chống viêm được sử dụng rộng rãi, được phân lập từ rễ cây cam thảo.

Sorbitol tooltip

Sorbitol là một chất thay thế đường được tổng hợp hoặc tìm thấy trong tự nhiên.

Soluble Collagen tooltip

Soluble Collagen (Collagen hòa tan) là những đại phân tử collagen, có khả năng liên kết nước mạnh mẽ nhằm giữ ẩm vô cùng hiệu quả cho da.

Serine
Pentylene Glycol tooltip

Pentylene Glycol là chất thu hút độ ẩm được tổng hợp hoặc tìm thấy tự nhiên trong củ cải đường và lõi ngô

Tocopheryl Acetate tooltip

Là một dạng dẫn xuất của vitamin E

Ubiquinone tooltip

Ubiquinone là tên gọi khác của Co-Enzyme CoQ10 hay co-enzyme Q hoặc ubiquinone là một chất chống oxy hóa

Caprylic/Capric Triglyceride tooltip

Là một trieste hỗn hợp có nguồn gốc từ dầu dừa và glycerin, thường được sử dụng như một chất làm mềm trong mỹ phẩm. 

Allantoin tooltip

Allantoin là một hợp chất chứa nitơ tự nhiên, thường được tìm thấy ở rễ cây Comfrey

Magnesium Ascorbyl Phosphate tooltip

Đây thực chất là một dạng vitamin C ổn định, tan trong nước

Carboxymethyl Chitosan Succinamide
Lysolecithin
Polyglyceryl-10 Stearate
Polyglyceryl-10 Oleate
Acetyl Glucosamine
Hydrogenated Lecithin
Placental Protein tooltip

Placental protein là tinh chất chiết xuất nhau thai - cơ quan đóng vai trò bảo vệ và nuôi dưỡng thai của động vật trong tử cung. 

Water

Sản phẩm dưỡng da giúp duy trì độ ẩm nuôi dưỡng làn da, giúp mang lại làn da mềm mại, mịn màng và giúp dưỡng trắng da. Sản phẩm giúp chống nhăn cho da.

Đánh giá

Đánh giá trung bình

Lọc theo

Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm này