Serum chống nắng, dưỡng trắng DHC UV Protection Whitening Serum
Serum chống nắng, dưỡng trắng DHC UV Protection Whitening Serum
Serum chống nắng, dưỡng trắng DHC UV Protection Whitening Serum
Serum chống nắng, dưỡng trắng DHC UV Protection Whitening Serum
Serum chống nắng, dưỡng trắng DHC UV Protection Whitening Serum
Serum chống nắng, dưỡng trắng DHC UV Protection Whitening Serum
Serum chống nắng, dưỡng trắng DHC UV Protection Whitening Serum
Serum chống nắng, dưỡng trắng DHC UV Protection Whitening Serum

Serum chống nắng DHC UV Protection Whitening Serum

835.000 đ

Tình trạng: Hết hàng

ticket Voucher
CR20
BM112420
BM112450
BM1124100

icon Sản phẩm 100% chính hãng

icon Hoàn trả hàng trong vòng 10 ngày

icon Miễn phí vận chuyển cho tất cả đơn hàng

Water, cyclopentasiloxane, ethylhexyl palmitate, zinc oxide 9.5%, butylene glycol, titanium dioxide 3.65%, dimethicone, peg-9 polydimethylsiloxyethyl dimethicone, sodium chloride, tranexamic acid 0.05%, distearoimonium hectorite, phytosteryl/isostearyl/cetyl/stearyl/be henyl dimer dilinoleatedimer dilinoleate, sorbitan sesquiisostearate, dimethicone/vinyl dimethicone crosspolymer, aluminum hydroxide, stearic acid, diglycerin, hydrogen dimethicone, peg-3 dimethicone, trimethylsiloxysilicate, phenoxyethanol 0.04004%, dimethicdne/peg-10/15 crosspolymer, stearyl glycyrrhetinate, butyrospermum parkii (shea) butter, fragaria chiloensis(strawberry) fruit juice, sodium hyaluronate 0.01%, artemisia princeps leaf extract, citric acid 0.0000005%

Butylene Glycol tooltip

Butylene glycol hay còn được biết đến với tên gọi "butanediol", là một loại cồn hữu cơ được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.

Sodium Hyaluronate tooltip

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy khoảng cách giữa các sợi collagen và elastin. 

Phenoxyethanol tooltip

Phenoxyethanol là một ete glycol và chất bactericide (đóng vai trò khử trùng hoặc kháng khuẩn)

Citric Acid tooltip

Citric Acid là loại axit được chiết xuất từ trái cây họ cam, chanh, quýt, bưởi 

Stearic Acid tooltip

Stearic acid là một loại acid béo có nguồn gốc từ dầu mỡ động vật và thực vật thân mềm. 

Sodium Chloride tooltip

Sodium chloride hay Natri clorua với dạng phổ biến được sử dụng hàng ngày là muối ăn. 

Dimethicone tooltip

Dimethicone là một chất hóa dược có thành phần gốc silicone

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter tooltip

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter hay còn gọi là bơ hạt mỡ.

Titanium Dioxide tooltip

Titanium Dioxide là một Oxide tự nhiên của Titane có tính nhẹ, bền nhiệt, bền hóa.

Cyclopentasiloxane tooltip

Cyclopentasiloxane là một loại silicone tổng hợp có tác dụng bôi trơn, tạo độ bóng và chống thấm nước.

Zinc Oxide tooltip

Zinc Oxide là một khoáng chất đất trơ được sử dụng để làm dày kết cấu và thành phần chống nắng vô cùng hiệu quả 

Trimethylsiloxysilicate
Aluminum Hydroxide
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Stearyl Glycyrrhetinate tooltip

Stearyl Glycyrrhetinate là một dẫn xuất của Glycyrrhetinic Acid – đây là hợp chất phân lập từ cây cam thảo.

Diglycerin
Water
ethylhexyl palmitate
peg-9 polydimethylsiloxyethyl dimethicone
tranexamic acid
distearoimonium hectorite
phytosteryl/isostearyl/cetyl/stearyl/be henyl dimer dilinoleatedimer dilinoleate
sorbitan sesquiisostearate
hydrogen dimethicone
peg-3 dimethicone
fragaria chiloensis(strawberry) fruit juice
artemisia princeps leaf extract
Dimethicdne/Peg-10/15 Crosspolymer

Serum dưỡng trắng da và giúp chống nắng cho da, giúp mang lại làn da mịn màng, tươi sáng

Đánh giá

Đánh giá trung bình

Lọc theo

Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm này