Sữa Rửa Mặt Chiết Xuất Đậu Nành, Làm Dịu Da Shikioriori Soy Milk Facial Foam (200g)
Sữa Rửa Mặt Chiết Xuất Đậu Nành, Làm Dịu Da Shikioriori Soy Milk Facial Foam (200g)
Sữa Rửa Mặt Chiết Xuất Đậu Nành, Làm Dịu Da Shikioriori Soy Milk Facial Foam (200g)
Sữa Rửa Mặt Chiết Xuất Đậu Nành, Làm Dịu Da Shikioriori Soy Milk Facial Foam (200g)

Sữa rửa mặt Shikioriori Soy Milk Facial Foam

88.000 đ

159.000 đ

Giảm 45%

Tình trạng: Còn hàng

Làm sạch da Làm sạch da
Giúp tăng độ đàn hồi cho da Giúp tăng độ đàn hồi cho da
ticket Voucher
CR20
BM112420
BM112450
BM1124100

Sữa rửa mặt Shikioriori giúp nhẹ nhàng loại bỏ bụi bẩn và bãn nhờn mà không gây kích ứng da. Chiết xuất sữa đậu này giúp cung cấp ẩm cho da sáng mịn sau khi rửa mặt.

icon Sản phẩm 100% chính hãng

icon Hoàn trả hàng trong vòng 10 ngày

icon Miễn phí vận chuyển cho tất cả đơn hàng

Sữa rửa mặt Shikioriori với các thành phần làm sạch tự nhiên giúp loại bỏ bã nhờn và bụi bẩn hiệu quả mà không gây kích ứng cho da. Công thức bọt mịn và dày giúp mang lại cảm giác mềm mịn và thoáng sạch cho da. 

Công dụng
Thành phần hỗ trợ
Làm sạch da

Làm sạch da

Stearic acid là một loại acid béo có nguồn gốc từ dầu mỡ động vật và thực vật thân mềm. 

Stearic Acid

Acid Lauric là axit béo có nguồn gốc từ dừa hoặc dầu hạt cọ, giúp sản sinh ra Monolaurin

Lauric Acid

Myristic acid là một loại acid béo bão hòa được các nhà sản xuất sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính hòa tan, làm sạch. 

Myristic Acid

Cocamidopropyl Betaine là chất làm sạch bề mặt có tính chất nhẹ nhàng, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm của trẻ em.

Cocamidopropyl Betaine
Thành phần
glycerin tooltip

Glycerin là một chất giữ ẩm tự nhiên được tìm thấy trong làn da (Natural Moisturizing Factor).

Butylene Glycol tooltip

Butylene glycol hay còn được biết đến với tên gọi "butanediol", là một loại cồn hữu cơ được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.

Tetrasodium EDTA tooltip

EDTA là viết tắt của ethylenediamine tetraacetic acid

Fragrance tooltip

Fragrance là một hoặc hỗn hợp các tinh dầu hương liệu được chiết xuất từ thực vật hoặc tổng hợp để tạo hương vị và mùi cho sản phẩm. 

Ethylparaben tooltip

Ethylparaben là este ethyl có khả năng thu được sự ngưng tụ chính thức của nhóm cacboxyl (axit 4-hydroxybenzoic) với etanol. 

Stearic Acid tooltip

Stearic acid là một loại acid béo có nguồn gốc từ dầu mỡ động vật và thực vật thân mềm. 

Potassium Hydroxide tooltip

Potassium Hydroxide (kali hydroxit) là dung dịch kiềm được sử dụng với liều lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm.

Polyquaternium-7 tooltip

Polyquaternium-7 là hợp chất hữu cơ, một tập hợp bao gồm các Polymer cation

PEG-8 tooltip

Polyethylene Glycols (PEG) 8 là một chất nhũ hoá an toàn thường được dùng trong các công thức tẩy rửa như sữa rửa mặt, sữa tắm,... 

Myristic Acid tooltip

Myristic acid là một loại acid béo bão hòa được các nhà sản xuất sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính hòa tan, làm sạch. 

Lauric Acid tooltip

Acid Lauric là axit béo có nguồn gốc từ dừa hoặc dầu hạt cọ, giúp sản sinh ra Monolaurin

Glycol Distearate tooltip

Glycol Distearate là một diester từ sự kết hợp của ethylene glycol và acid stearic.

Glyceryl Stearate tooltip

Glyceryl Stearate được điều chế từ glycerin và axit béo stearic

Palmitic Acid tooltip

Acid Palmitic, hay Acid Hexadecanoic là một loại axit béo bão hòa, được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người. 

Cocamidopropyl Betaine tooltip

Cocamidopropyl Betaine là chất làm sạch bề mặt có tính chất nhẹ nhàng, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm của trẻ em.

Cetyl Alcohol tooltip

Cetyl alcohol là một loại alcohol béo tự nhiên được chiết xuất từ thực vật.

Glyceryl Stearate SE tooltip

Glyceryl stearat SE là axit béo có nguồn gốc từ thực vật. 

Cocamide DEA tooltip

Cocamide DEA có nguồn gốc từ các axit béo của dầu dừa và diethanolamine (DEA).

Water
Lactobacillus/Soy Milk Ferment

Sữa rửa mặt Shikioriori với các thành phần làm sạch tự nhiên giúp loại bỏ bã nhờn và bụi bẩn hiệu quả mà không gây kích ứng cho da. Công thức bọt mịn và dày giúp mang lại cảm giác mềm mịn và thoáng sạch cho da. Thành phần đậu nành lên men giúp dưỡng ẩm, giảm tình trạng da bị thô ráp sau khi rửa mặt. Sản phẩm dịu nhẹ và an toàn cho da nhạy cảm.

Water, Glycerin, Myristic Acid, PEG-8, Stearic Acid, Potassium Hydroxide 5%, Lauric Acid, Glycol Distearate, Palmitic Acid, Cocamide DEA, Cocamidopropyl Betaine, Lactobacillus /Soy Milk Ferment, Butylene Glycol, Glyceryl Stearate, Glyceryl Stearate SE, Cetyl Alcohol, Polyquaternium-7, Tetrasodium EDTA, Ethylparaben 0.15%, Fragrance.

glycerin tooltip

Glycerin là một chất giữ ẩm tự nhiên được tìm thấy trong làn da (Natural Moisturizing Factor).

Butylene Glycol tooltip

Butylene glycol hay còn được biết đến với tên gọi "butanediol", là một loại cồn hữu cơ được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.

Tetrasodium EDTA tooltip

EDTA là viết tắt của ethylenediamine tetraacetic acid

Fragrance tooltip

Fragrance là một hoặc hỗn hợp các tinh dầu hương liệu được chiết xuất từ thực vật hoặc tổng hợp để tạo hương vị và mùi cho sản phẩm. 

Ethylparaben tooltip

Ethylparaben là este ethyl có khả năng thu được sự ngưng tụ chính thức của nhóm cacboxyl (axit 4-hydroxybenzoic) với etanol. 

Stearic Acid tooltip

Stearic acid là một loại acid béo có nguồn gốc từ dầu mỡ động vật và thực vật thân mềm. 

Potassium Hydroxide tooltip

Potassium Hydroxide (kali hydroxit) là dung dịch kiềm được sử dụng với liều lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm.

Polyquaternium-7 tooltip

Polyquaternium-7 là hợp chất hữu cơ, một tập hợp bao gồm các Polymer cation

PEG-8 tooltip

Polyethylene Glycols (PEG) 8 là một chất nhũ hoá an toàn thường được dùng trong các công thức tẩy rửa như sữa rửa mặt, sữa tắm,... 

Myristic Acid tooltip

Myristic acid là một loại acid béo bão hòa được các nhà sản xuất sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính hòa tan, làm sạch. 

Lauric Acid tooltip

Acid Lauric là axit béo có nguồn gốc từ dừa hoặc dầu hạt cọ, giúp sản sinh ra Monolaurin

Glycol Distearate tooltip

Glycol Distearate là một diester từ sự kết hợp của ethylene glycol và acid stearic.

Glyceryl Stearate tooltip

Glyceryl Stearate được điều chế từ glycerin và axit béo stearic

Palmitic Acid tooltip

Acid Palmitic, hay Acid Hexadecanoic là một loại axit béo bão hòa, được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người. 

Cocamidopropyl Betaine tooltip

Cocamidopropyl Betaine là chất làm sạch bề mặt có tính chất nhẹ nhàng, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm của trẻ em.

Cetyl Alcohol tooltip

Cetyl alcohol là một loại alcohol béo tự nhiên được chiết xuất từ thực vật.

Glyceryl Stearate SE tooltip

Glyceryl stearat SE là axit béo có nguồn gốc từ thực vật. 

Cocamide DEA tooltip

Cocamide DEA có nguồn gốc từ các axit béo của dầu dừa và diethanolamine (DEA).

Water
Lactobacillus/Soy Milk Ferment

- Giúp nhẹ nhàng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và bã nhờn cho da thoáng sạch, mịn màng

- Chiết xuất đậu nành lên men giúp dưỡng ẩm và làm dịu da

- Thành phần isoflavone trong sữa đầu nành giúp da ẩm mượt, giảm tình trạng da bị mất nước sau khi rửa mặt

- Giúp da khoẻ mạnh và căng mềm

- Cho một lượng sữa rửa mặt vừa đủ ra lòng bàn tay

- Thêm nước để tạo bọt

- Thoa lên mặt và nhẹ nhàng massage đều, đặc biệt những vùng bị bám bẩn như đầu mũi, cằm và trán trong 2-3 phút.

- Rửa sạch lại với nước và thấm khô da mặt

Đánh giá

Đánh giá trung bình

Lọc theo

Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm này