Sữa rửa mặt vitamin C làm sạch và duy trì da tươi sáng DHC VC Face Wash
Sữa rửa mặt vitamin C làm sạch và duy trì da tươi sáng DHC VC Face Wash
Sữa rửa mặt vitamin C làm sạch và duy trì da tươi sáng DHC VC Face Wash
Sữa rửa mặt vitamin C làm sạch và duy trì da tươi sáng DHC VC Face Wash

Sữa rửa mặt DHC VC Face Wash làm sạch sáng da tự nhiên

480.000 đ

600.000 đ

Giảm 20%

Tình trạng: Còn hàng

ticket Voucher
CR20
BM112420
BM112450
BM1124100

Sữa rửa mặt Vitamin C DHC VC Face Wash với công thức làm sạch từ đất sét trắng có khả năng hấp thụ bã nhờn trên da mặt một cách hiệu quả. 4 loại dẫn xuất của vitamin C trong sản phẩm sẽ thổi bay làn da không đều màu, khô ráp để trả lại sự trắng sáng đồng đều cho khuôn mặt.

icon Sản phẩm 100% chính hãng

icon Hoàn trả hàng trong vòng 10 ngày

icon Miễn phí vận chuyển cho tất cả đơn hàng

Sữa rửa mặt Vitamin C DHC VC Face Wash với công thức làm sạch từ đất sét trắng giúp hấp thụ bã nhờn trên da mặt một cách hiệu quả. Công thức tạo bọt dày và mịn cuốn trôi sạch sẽ mọi lớp sừng bám dính trên da, giúp cho da bạn không còn cảm thấy nặng nề, bí bách.

Sữa rửa mặt Vitamin C DHC có chứa đến 4 loại dẫn xuất của vitamin C tập trung vào giải quyết những nguyên nhân khiến da bạn không đều màu, khô ráp. Với sữa rửa mặt Vitamin C DHC, bạn sẽ không còn mất tự tin khi làn da có dấu hiệu xấu đi nữa. Sản phẩm sẽ đem lại cho bạn một làn da mịn màng sáng ngời.

Thành phần chính:

"- Collagen thủy phân, chiết xuất hoa anh đào Sato, chiết xuất lá cây tầm ma, chiết xuất rễ cây cam thảo, chiết xuất vỏ cam quýt.

- Dầu jojoba, dầu cam quýt , dầu chanh, dầu lavender, dầu hoa cúc La Mã, dầu bạc hà, dầu hương thảo Rosemary.

- Thành phần tự nhiên, không cồn, không dầu khoáng, không paraben.

Thành phần khác:

Glycerin, water, palmitic acid, myristic acid, potassium hydroxide 4.03%, stearic acid, lauric acid, sorbitol, peg-8, peg-32, sodium methyl cocoyl taurate, glyceryl stearate se, hydroxypropyl starch phosphate, hydrolyzed jojoba esters, decyl glucoside, butylene glycol, glycosyl trehalose, hydroxypropyl methylcellulose, glyceryl glucoside, kaolin, hydrogenated starch hydrolysate, phenoxyethanol 0.21%, citrus aurantium bergamia (bergamot) fruit oil, phytosteryl/octyldodecyl lauroyl glutamate, citrus aurantium amara (bitter orange) peel oil, citrus limon (lemon) peel oil, polyquaternium-7, pentasodium pentetate, citrus reticulata (tangerine) peel extract, citrus nobilis (mandarin orange) peel oil, tremella fuciformis polysaccharide, lavandula angustifolia (lavender) oil, glycyrrhiza glabra (licorice) root extract, citrus aurantifolia (lime) oil, sodium benzoate, pelargonium graveolens oil, citrus aurantium amara (bitter orange) flower oil, citrus aurantium amara (bitter orange) leaf/twig oil, anthemis nobilis flower oil, mentha piperita (peppermint) oil, rosmarinus officinalis rosemary) leaf oil, ascorbyl methylsilanol pectinate, 3-glyceryl ascorbate, hexyl 3-glycerylascorbate, hydrolyzed collagen, methylpropanediol, 3-laurylglyceryl ascorbate, urtica dioica (nettle) leaf extract, prunus lannesiana flower extract, sodium hyaluronate, soluble proteoglycan, ascorbic acid, malic acid

glycerin tooltip

Glycerin là một chất giữ ẩm tự nhiên được tìm thấy trong làn da (Natural Moisturizing Factor).

Butylene Glycol tooltip

Butylene glycol hay còn được biết đến với tên gọi "butanediol", là một loại cồn hữu cơ được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.

Sodium Hyaluronate tooltip

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy khoảng cách giữa các sợi collagen và elastin. 

Phenoxyethanol tooltip

Phenoxyethanol là một ete glycol và chất bactericide (đóng vai trò khử trùng hoặc kháng khuẩn)

Stearic Acid tooltip

Stearic acid là một loại acid béo có nguồn gốc từ dầu mỡ động vật và thực vật thân mềm. 

Potassium Hydroxide tooltip

Potassium Hydroxide (kali hydroxit) là dung dịch kiềm được sử dụng với liều lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm.

Polyquaternium-7 tooltip

Polyquaternium-7 là hợp chất hữu cơ, một tập hợp bao gồm các Polymer cation

PEG-8 tooltip

Polyethylene Glycols (PEG) 8 là một chất nhũ hoá an toàn thường được dùng trong các công thức tẩy rửa như sữa rửa mặt, sữa tắm,... 

Myristic Acid tooltip

Myristic acid là một loại acid béo bão hòa được các nhà sản xuất sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính hòa tan, làm sạch. 

Lauric Acid tooltip

Acid Lauric là axit béo có nguồn gốc từ dừa hoặc dầu hạt cọ, giúp sản sinh ra Monolaurin

Glyceryl Stearate tooltip

Glyceryl Stearate được điều chế từ glycerin và axit béo stearic

Palmitic Acid tooltip

Acid Palmitic, hay Acid Hexadecanoic là một loại axit béo bão hòa, được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người. 

Sorbitol tooltip

Sorbitol là một chất thay thế đường được tổng hợp hoặc tìm thấy trong tự nhiên.

Sodium Benzoate tooltip

Sodium Benzoate là muối của axit benzoic, một loại axit được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm như việt quất, nấm và mật ong. 

PEG-32 tooltip

PEG-32 là polyme của ethylene glycol có chức năng nhũ hóa.

Hydroxypropyl Methylcellulose tooltip

Hydroxypropyl Methylcellulose là một polymer được sử dụng trong chăm sóc da với vai trò là chất tạo màng, chất liên kết, chất ổn định nhũ tương và chất tăng cường kết cấu

Kaolin tooltip

Kaolin (cao lanh) là loại đất sét màu trắng, nằm sâu dưới đất cát do thủy triều hoặc phong hóa tạo nên.

Hydrolyzed Collagen tooltip

Collagen thủy phân là hỗn hợp các peptide nhỏ thu được từ quá trình thủy phân collagen. 

Hexyl 3-Glycerylascorbate
Rosmarinus Officinalis Rosemary) Leaf Oil
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil
3-Glyceryl Ascorbate tooltip

3-glyceryl ascorbate là một dẫn xuất vitamin C mới, được sản xuất bằng cách liên kết vitamin C (axit ascorbic) với glycerin. 

Citrus Reticulata (Tangerine) Peel Extract tooltip

Là tinh dầu được chưng cất từ vỏ quả Quýt hồng 

Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate tooltip

Là một este hỗn hợp của Phytosterol & Octyldodecanol với Lauroyl Glutamic Acid. 

Pentasodium Pentetate tooltip

Pentasodium Pentetate là muối của Pentetic Acid và là hợp chất chất Chelat 

Ascorbyl Methylsilanol Pectinate tooltip

Là một dạng Vitamin C

Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Peel Oil tooltip

Tinh dầu vỏ Citrus Aurantium Amara (Cam đắng) có đặc tính khử trùng, kháng khuẩn và diệt nấm 

Methylpropanediol tooltip

Methylpropanediol là một glycol hữu cơ có chức năng như một dung môi trong mỹ phẩm 

Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil tooltip

Là tinh dầu được chưng cất từ Oải Hương được sử dụng phổ biến nhất trong các loại mỹ phẩm như một chất tạo mùi hương, tạo

Citrus Aurantium Amara (Bitter Orange) Flower Oil tooltip

Tinh dầu hoa Citrus Aurantium Amara (Cam đắng) có đặc tính khử trùng, kháng khuẩn và diệt nấm 

Anthemis Nobilis Flower Oil tooltip

Anthemis Nobilis Flower Oil là tinh dầu được chiết xuất từ hoa Anthemis Nobilis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc)

Mentha Piperita (Peppermint) Oil tooltip

Đây là tinh dầu được chiết xuất từ Mentha piperita (giống lai giữa bạc hà nước và bạc hà lục)

Ascorbic Acid tooltip

Axit ascorbic hay axit L-ascorbic là một dạng vitamin C

Malic Acid tooltip

Malic Acid là một dạng axit alpha hydroxy (AHA) có nguồn gốc từ trái cây chưa chín. 

Glyceryl Glucoside tooltip

Glyceryl Glucoside (2-GG, còn được gọi là Gluco-glycerol) là sự kết hợp tự nhiên của glycerol và glucose. 2-GG

Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract tooltip

Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là chiết xuất từ cây cam thảo, có chứa dồi dào thành phần glabridin

Tremella Fuciformis Polysaccharide tooltip

Chiết xuất Tremella fuciformis sporocarp hay nấm tuyết, là chiết xuất thực vật giàu polysacarit

Hydrogenated Starch Hydrolysate tooltip

Hydrolysate Starch Hydrolysate cung cấp các đặc tính đa chức năng, chủ yếu hoạt động như một chất giữ ẩm (hydrator) và chất tạo màng

Citrus Aurantifolia (Lime) Oil tooltip

Citrus aurantifolia (lime) oil có tên Latin là dầu từ quả chanh

Pelargonium Graveolens Oil tooltip

Pelargonium Graveolens Oil còn được gọi là dầu phong lữ, mang lại một số đặc tính có lợi

Glycosyl Trehalose
Decyl Glucoside
Hydrolyzed Jojoba Esters
Hydroxypropyl Starch Phosphate
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil tooltip

Là tinh dầu được chưng cất từ vỏ quả Chanh Tây (hay còn gọi là Chanh Vàng)

Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil tooltip

Là chiết xuất chủ yếu từ vỏ quả cam Bergamot (loại quả lai tạo giữa Citrus limetta và Citrus Aurantium, được trồng nhiều ở miền nam nước Ý, Pháp & Bờ Biển Ngà)

3-Laurylglyceryl Ascorbate
Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract tooltip

Urtica Dioica (Nettle) Leaf Extract là chiết xuất từ cây tầm ma - một cây thân thảo có hoa lâu năm trong họ Urticaceae. 

Soluble Proteoglycan
Prunus Lannesiana Flower Extract tooltip

PRUNUS LANNESIANA FLOWER EXTRACT là chiết xuất từ hoa Prunus lannesiana (anh đào)

Water
sodium methyl cocoyl taurate
Citrus Aurantium Amara Bitter Orange Leaf Twig Oil
  • Sữa rửa mặt Vitamin C DHC giúp làm sạch bụi bẩn, bã nhờn, tế bào chết và lớp trang điểm còn lại trên da giúp làn da sạch sẽ, mềm mịn sau khi sử dụng.
  • Bọt mịn thấm vào từng lỗ chân lông để làm sạch sâu từ bên trong, loại bỏ lớp keratin cũ và bã nhờn dư thừa.
  • Sữa rửa mặt Vitamin C DHC chứa hơn 90% thành phần thuyết thanh tự nhiên sẽ bảo vệ độ ẩm vốn có cho làn da của bạn.
  • Các dẫn xuất vitamin C: cải thiện da không đều màu, da khô, nuôi dưỡng da trắng sáng. 
  • Các thành phần làm đẹp chiết xuất từ thiên nhiên như jojoba, dầu cam, dầu chanh, dầu lavender giúp cấp ẩm và duy trì làn da tươi sáng, khỏe đẹp.
  • Sữa rửa mặt Vitamin C DHC có hương thơm từ các thành phần chiết xuất thiên nhiên, giúp làn da được thư giãn.
  • Lấy một lượng sữa rửa mặt Vitamin C DHC thích hợp (2-3cm) ra lòng bàn tay, tạo bọt và thoa đều lên mặt. Sau đó rửa sạch lại mặt với nước ấm.
  • Chú ý khi bảo quản và sử dụng sữa rửa mặt Vitamin C DHC: đóng chặt nắp sau khi dùng và tránh xa tầm tay trẻ em. Không bảo quản ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, nơi có ánh sáng trực tiếp.

Đánh giá

Đánh giá trung bình

Lọc theo

Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm này