Sữa rửa mặt vitamin C làm sáng da DHC VC Face Wash
Sữa rửa mặt vitamin C làm sáng da DHC VC Face Wash

Sữa rửa mặt vitamin C làm sạch và duy trì da tươi sáng DHC VC Face Wash

510.000 đ

600.000 đ

Giảm 15%

Tình trạng: Còn hàng

Làm sạch Làm sạch
Tẩy tế bào chết Tẩy tế bào chết
Sáng da Sáng da
Cấp ẩm Cấp ẩm
Mua kèm deal sốc Tặng sticker trị giá 50k arrow-right

icon Sản phẩm 100% chính hãng

icon Hoàn trả hàng trong vòng 10 ngày

icon Miễn phí vận chuyển cho tất cả đơn hàng

Tặng sticker trị giá 50k
Xem thêm

Sữa rửa mặt vitamin C làm sạch và duy trì da tươi sáng DHC VC Face Wash

Sữa rửa mặt vitamin C làm sạch và duy trì da tươi sáng DHC VC Face Wash

600.000 đ - 15% 510.000 đ

1

Sticker hoạt hình DHC Việt Nam - tặng phẩm có giới hạn

50.000 đ -100% 0 đ

Sản phẩm

Sữa rửa mặt vitamin C làm sạch và duy trì da tươi sáng DHC VC Face Wash

Sữa rửa mặt vitamin C làm sạch và duy trì da tươi sáng DHC VC Face Wash

Số lượng:

Đơn giá

600.000 đ - 15%

510.000 đ

Tổng cộng 600.000 đ
510.000 đ

Tiết kiệm

Mô tả

Sữa rửa mặt Vitamin C DHC VC Face Wash với công thức làm sạch từ đất sét trắng giúp hấp thụ bã nhờn trên da mặt một cách hiệu quả. Công thức tạo bọt dày và mịn cuốn trôi sạch sẽ mọi lớp sừng bám dính trên da, giúp cho da bạn không còn cảm thấy nặng nề, bí bách.

Công dụng chính
Làm sạch Làm sạch
Tẩy tế bào chết Tẩy tế bào chết
Sáng da Sáng da
Cấp ẩm Cấp ẩm
Thành phần
glycerin tooltip

Glycerin là một chất giữ ẩm tự nhiên được tìm thấy trong làn da (Natural Moisturizing Factor).

Butylene Glycol tooltip

Butylene glycol hay còn được biết đến với tên gọi "butanediol", là một loại cồn hữu cơ được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.

Sodium Hyaluronate tooltip

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy khoảng cách giữa các sợi collagen và elastin. 

Phenoxyethanol tooltip

Phenoxyethanol là một ete glycol và chất bactericide (đóng vai trò khử trùng hoặc kháng khuẩn)

Stearic Acid tooltip

Stearic acid là một loại acid béo có nguồn gốc từ dầu mỡ động vật và thực vật thân mềm. 

Potassium Hydroxide tooltip

Potassium Hydroxide (kali hydroxit) là dung dịch kiềm được sử dụng với liều lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm.

Polyquaternium-7 tooltip

Polyquaternium-7 là hợp chất hữu cơ, một tập hợp bao gồm các Polymer cation

PEG-8 tooltip

Polyethylene Glycols (PEG) 8 là một chất nhũ hoá an toàn thường được dùng trong các công thức tẩy rửa như sữa rửa mặt, sữa tắm,... 

Myristic Acid tooltip

Myristic acid là một loại acid béo bão hòa được các nhà sản xuất sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính hòa tan, làm sạch. 

Lauric Acid tooltip

Acid Lauric là axit béo có nguồn gốc từ dừa hoặc dầu hạt cọ, giúp sản sinh ra Monolaurin

Palmitic Acid tooltip

Acid Palmitic, hay Acid Hexadecanoic là một loại axit béo bão hòa, được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người. 

Glyceryl Stearate SE tooltip

Glyceryl stearat SE là axit béo có nguồn gốc từ thực vật. 

Sorbitol tooltip

Sorbitol là một chất thay thế đường được tổng hợp hoặc tìm thấy trong tự nhiên.

Sodium Benzoate tooltip

Sodium Benzoate là muối của axit benzoic, một loại axit được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm như việt quất, nấm và mật ong. 

PEG-32 tooltip

PEG-32 là polyme của ethylene glycol có chức năng nhũ hóa.

Hydroxypropyl Methylcellulose tooltip

Hydroxypropyl Methylcellulose là một polymer được sử dụng trong chăm sóc da với vai trò là chất tạo màng, chất liên kết, chất ổn định nhũ tương và chất tăng cường kết cấu

Kaolin tooltip

Kaolin (cao lanh) là loại đất sét màu trắng, nằm sâu dưới đất cát do thủy triều hoặc phong hóa tạo nên.

3-Glyceryl Ascorbate tooltip

3-glyceryl ascorbate là một dẫn xuất vitamin C mới, được sản xuất bằng cách liên kết vitamin C (axit ascorbic) với glycerin. 

Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate tooltip

Là một este hỗn hợp của Phytosterol & Octyldodecanol với Lauroyl Glutamic Acid. 

Pentasodium Pentetate tooltip

Pentasodium Pentetate là muối của Pentetic Acid và là hợp chất chất Chelat 

Ascorbyl Methylsilanol Pectinate tooltip

Là một dạng Vitamin C

Methylpropanediol tooltip

Methylpropanediol là một glycol hữu cơ có chức năng như một dung môi trong mỹ phẩm 

Ascorbic Acid tooltip

Axit ascorbic hay axit L-ascorbic là một dạng vitamin C

Malic Acid tooltip

Malic Acid là một dạng axit alpha hydroxy (AHA) có nguồn gốc từ trái cây chưa chín. 

Glyceryl Glucoside tooltip

Glyceryl Glucoside (2-GG, còn được gọi là Gluco-glycerol) là sự kết hợp tự nhiên của glycerol và glucose. 2-GG

Tremella Fuciformis Polysaccharide tooltip

Chiết xuất Tremella fuciformis sporocarp hay nấm tuyết, là chiết xuất thực vật giàu polysacarit

Hydrogenated Starch Hydrolysate tooltip

Hydrolysate Starch Hydrolysate cung cấp các đặc tính đa chức năng, chủ yếu hoạt động như một chất giữ ẩm (hydrator) và chất tạo màng

Citrus Aurantifolia (Lime) Oil tooltip

Citrus aurantifolia (lime) oil có tên Latin là dầu từ quả chanh

Pelargonium Graveolens Oil tooltip

Pelargonium Graveolens Oil còn được gọi là dầu phong lữ, mang lại một số đặc tính có lợi

Glycosyl Trehalose
Decyl Glucoside
Hydroxypropyl Starch Phosphate
Hexyl 3-Glyceryl Ascorbate
Sodium Methyl Stearoyl Taurate
3-Laurylglyceryl Ascorbate
Soluble Proteoglycan
Water

Sữa rửa mặt Vitamin C DHC VC Face Wash với công thức làm sạch từ đất sét trắng giúp hấp thụ bã nhờn trên da mặt một cách hiệu quả. Công thức tạo bọt dày và mịn cuốn trôi sạch sẽ mọi lớp sừng bám dính trên da, giúp cho da bạn không còn cảm thấy nặng nề, bí bách.

Sữa rửa mặt Vitamin C DHC có chứa đến 4 loại dẫn xuất của vitamin C tập trung vào giải quyết những nguyên nhân khiến da bạn không đều màu, khô ráp. Với sữa rửa mặt Vitamin C DHC, bạn sẽ không còn mất tự tin khi làn da có dấu hiệu xấu đi nữa. Sản phẩm sẽ đem lại cho bạn một làn da mịn màng sáng ngời.

  • Collagen thủy phân, chiết xuất hoa anh đào Sato, chiết xuất lá cây tầm ma, chiết xuất rễ cây cam thảo, chiết xuất vỏ cam quýt.
  • Dầu jojoba, dầu cam quýt , dầu chanh, dầu lavender, dầu hoa cúc La Mã, dầu bạc hà, dầu hương thảo Rosemary.
  • Thành phần khác trong sữa rửa mặt Vitamin C DHC: Glycerin, nước, Palmitic Acid, Myristic Acid, Potassium Hydroxide, Stearic Acid, Lauric Acid, Sorbitol, Peg-8, Peg-32, Sodium Methyl, Cocoyl Taurate, Glyceryl Stearate Se, Hydroxypropyl Starch Phosphate, Decyl Glucoside, Butylene Glycol, Glycosyl Trehalose, Hydroxypropyl Methylcellulose, Glyceryl Glucoside, Kaolin, Hydrogenated Starch Hydrolysate, Phenoxyethanol, Phytosteryl/octyldodecyl Lauroyl Glutamate, Polyquaternium-7, Pentasodium Pentetate, Tremella Fuciformis Polysaccharide, Citrus, Aurantifolia (lime) Oil, Sodium Benzoate, Pelargonium Graveolens Oil, Ascorbyl Methylsilanol Pectinate, 3-glyceryl Ascorbate, Hexyl 3, glycerylascorbate, Methylpropanediol, 3-laurylglyceryl Ascorbate, Sodium Hyaluronate, Soluble Proteoglycan, Ascorbic Acid, Malic Acid.
  • Thành phần tự nhiên, không cồn, không dầu khoáng, không paraben.
glycerin tooltip

Glycerin là một chất giữ ẩm tự nhiên được tìm thấy trong làn da (Natural Moisturizing Factor).

Butylene Glycol tooltip

Butylene glycol hay còn được biết đến với tên gọi "butanediol", là một loại cồn hữu cơ được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.

Sodium Hyaluronate tooltip

Sodium Hyaluronate là dạng muối của axit hyaluronic, một thành phần liên kết nước có khả năng lấp đầy khoảng cách giữa các sợi collagen và elastin. 

Phenoxyethanol tooltip

Phenoxyethanol là một ete glycol và chất bactericide (đóng vai trò khử trùng hoặc kháng khuẩn)

Stearic Acid tooltip

Stearic acid là một loại acid béo có nguồn gốc từ dầu mỡ động vật và thực vật thân mềm. 

Potassium Hydroxide tooltip

Potassium Hydroxide (kali hydroxit) là dung dịch kiềm được sử dụng với liều lượng nhỏ để điều chỉnh độ pH của sản phẩm.

Polyquaternium-7 tooltip

Polyquaternium-7 là hợp chất hữu cơ, một tập hợp bao gồm các Polymer cation

PEG-8 tooltip

Polyethylene Glycols (PEG) 8 là một chất nhũ hoá an toàn thường được dùng trong các công thức tẩy rửa như sữa rửa mặt, sữa tắm,... 

Myristic Acid tooltip

Myristic acid là một loại acid béo bão hòa được các nhà sản xuất sử dụng rộng rãi nhờ đặc tính hòa tan, làm sạch. 

Lauric Acid tooltip

Acid Lauric là axit béo có nguồn gốc từ dừa hoặc dầu hạt cọ, giúp sản sinh ra Monolaurin

Palmitic Acid tooltip

Acid Palmitic, hay Acid Hexadecanoic là một loại axit béo bão hòa, được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người. 

Glyceryl Stearate SE tooltip

Glyceryl stearat SE là axit béo có nguồn gốc từ thực vật. 

Sorbitol tooltip

Sorbitol là một chất thay thế đường được tổng hợp hoặc tìm thấy trong tự nhiên.

Sodium Benzoate tooltip

Sodium Benzoate là muối của axit benzoic, một loại axit được tìm thấy tự nhiên trong thực phẩm như việt quất, nấm và mật ong. 

PEG-32 tooltip

PEG-32 là polyme của ethylene glycol có chức năng nhũ hóa.

Hydroxypropyl Methylcellulose tooltip

Hydroxypropyl Methylcellulose là một polymer được sử dụng trong chăm sóc da với vai trò là chất tạo màng, chất liên kết, chất ổn định nhũ tương và chất tăng cường kết cấu

Kaolin tooltip

Kaolin (cao lanh) là loại đất sét màu trắng, nằm sâu dưới đất cát do thủy triều hoặc phong hóa tạo nên.

3-Glyceryl Ascorbate tooltip

3-glyceryl ascorbate là một dẫn xuất vitamin C mới, được sản xuất bằng cách liên kết vitamin C (axit ascorbic) với glycerin. 

Phytosteryl/Octyldodecyl Lauroyl Glutamate tooltip

Là một este hỗn hợp của Phytosterol & Octyldodecanol với Lauroyl Glutamic Acid. 

Pentasodium Pentetate tooltip

Pentasodium Pentetate là muối của Pentetic Acid và là hợp chất chất Chelat 

Ascorbyl Methylsilanol Pectinate tooltip

Là một dạng Vitamin C

Methylpropanediol tooltip

Methylpropanediol là một glycol hữu cơ có chức năng như một dung môi trong mỹ phẩm 

Ascorbic Acid tooltip

Axit ascorbic hay axit L-ascorbic là một dạng vitamin C

Malic Acid tooltip

Malic Acid là một dạng axit alpha hydroxy (AHA) có nguồn gốc từ trái cây chưa chín. 

Glyceryl Glucoside tooltip

Glyceryl Glucoside (2-GG, còn được gọi là Gluco-glycerol) là sự kết hợp tự nhiên của glycerol và glucose. 2-GG

Tremella Fuciformis Polysaccharide tooltip

Chiết xuất Tremella fuciformis sporocarp hay nấm tuyết, là chiết xuất thực vật giàu polysacarit

Hydrogenated Starch Hydrolysate tooltip

Hydrolysate Starch Hydrolysate cung cấp các đặc tính đa chức năng, chủ yếu hoạt động như một chất giữ ẩm (hydrator) và chất tạo màng

Citrus Aurantifolia (Lime) Oil tooltip

Citrus aurantifolia (lime) oil có tên Latin là dầu từ quả chanh

Pelargonium Graveolens Oil tooltip

Pelargonium Graveolens Oil còn được gọi là dầu phong lữ, mang lại một số đặc tính có lợi

Glycosyl Trehalose
Decyl Glucoside
Hydroxypropyl Starch Phosphate
Hexyl 3-Glyceryl Ascorbate
Sodium Methyl Stearoyl Taurate
3-Laurylglyceryl Ascorbate
Soluble Proteoglycan
Water

  • Sữa rửa mặt Vitamin C DHC giúp làm sạch bụi bẩn, bã nhờn, tế bào chết và lớp trang điểm còn lại trên da giúp làn da sạch sẽ, mềm mịn sau khi sử dụng.
  • Bọt mịn thấm vào từng lỗ chân lông để làm sạch sâu từ bên trong, loại bỏ lớp keratin cũ và bã nhờn dư thừa.
  • Sữa rửa mặt Vitamin C DHC chứa hơn 90% thành phần thuyết thanh tự nhiên sẽ bảo vệ độ ẩm vốn có cho làn da của bạn.
  • Các dẫn xuất vitamin C: cải thiện da không đều màu, da khô, nuôi dưỡng da trắng sáng.
  • Các thành phần làm đẹp chiết xuất từ thiên nhiên như jojoba, dầu cam, dầu chanh, dầu lavender giúp cấp ẩm và duy trì làn da tươi sáng, khỏe đẹp.
  • Sữa rửa mặt Vitamin C DHC có hương thơm từ các thành phần chiết xuất thiên nhiên, giúp làn da được thư giãn.

  • Lấy một lượng sữa rửa mặt Vitamin C DHC thích hợp (2-3cm) ra lòng bàn tay, tạo bọt và thoa đều lên mặt. Sau đó rửa sạch lại mặt với nước ấm.
  • Chú ý khi bảo quản và sử dụng sữa rửa mặt Vitamin C DHC: đóng chặt nắp sau khi dùng và tránh xa tầm tay trẻ em. Không bảo quản ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, nơi có ánh sáng trực tiếp.

Đánh giá

Đánh giá trung bình

Lọc theo

Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm này