20 loại trái cây tốt cho mẹ sau sinh mổ và sinh thường
Thời gian xuất bản: Thứ sáu, 16/08/2024, 16:30 (+07:00)
Thời gian cập nhật mới nhất: Thứ sáu, 11/10/2024, 17:23 (+07:00)
1. Những nhóm trái cây tốt cho mẹ sau sinh mổ và sinh thường
1.1 Trái cây nhiều chất xơ
1.2 Trái cây nhiều sắt
1.3 Trái cây giàu vitamin C
1.4 Trái cây lợi sữa cho mẹ sau sinh
1.5 Trái cây nhiều nước
2. Phụ nữ sau sinh nên ăn hoa quả gì tốt nhất?
2.1 Dâu tây
2.2 Đu đủ
2.3 Chuối
2.4 Bơ
2.5 Dưa lưới
2.6 Hồng xiêm
2.7 Quả sung
2.8 Mơ tây
2.9 Việt quất
2.10 Xoài
2.11 Cà chua
2.12 Trái cây họ cam quýt
2.13 Kiwi
2.14 Ổi
2.15 Dưa hấu
2.16 Lê
2.17 Táo
2.18 Mận khô
2.19 Bưởi
2.20 Chà là
Bảng tổng kết giá trị dinh dưỡng của các loại trái cây tốt cho mẹ sau sinh:
3. Sau sinh bao lâu mới được ăn trái cây?
Tổng kết
Bổ sung trái cây sau khi sinh không chỉ để mẹ có nguồn sữa chất lượng cho bé mà còn giúp mẹ phục hồi thể trạng tốt hơn. Cùng tham khảo ngay 20 loại trái cây tốt cho mẹ sau sinh mổ và sinh thường giàu dưỡng chất ngay trong bài viết này nhé!
1. Những nhóm trái cây tốt cho mẹ sau sinh mổ và sinh thường
Dưới đây là 5 nhóm trái cây tốt cho mẹ sau sinh mổ và sinh thường giúp mẹ nhanh chóng hồi phục thể trạng sau sinh.
1.1 Trái cây nhiều chất xơ
Một cuộc nghiên cứu thực hiện trên 370 phụ nữ mang thai, được theo dõi cho đến tháng thứ 5 sau sinh, tham gia tiêu thụ chất xơ từ thực vật, đặc biệt là từ đậu. Kết quả cho thấy rằng, bổ sung một lượng chất xơ đầy đủ có thể giúp mẹ giảm nguy cơ béo phì sau khi sinh. [1]
Ngoài ra, thiếu chất xơ trong chế độ ăn uống cũng là một trong những nguyên nhân lớn dẫn đến tình trạng táo bón sau sinh. [2]
Theo khuyến nghị của FDA, hàm lượng chất xơ được khuyến nghị trong chế độ ăn uống hằng ngày dành cho phụ nữ sau sinh đang cho con bú là 28g. [3]
1.2 Trái cây nhiều sắt
Phần lớn phụ nữ sau sinh đều gặp phải tình trạng thiếu máu do cơ thể thiếu sắt. Hậu quả của tình trạng thiếu sắt và thiếu máu trong thời kỳ hậu sản có thể rất nghiêm trọng và có tác động lâu dài đến sức khỏe của người mẹ và trẻ sơ sinh. [4]
Do đó, bổ sung trái cây tốt cho mẹ sau sinh mổ và sinh thường giàu khoáng chất sắt sẽ giúp mẹ cải thiện sức khỏe lên rất nhiều.
Dưới đây là bảng hàm lượng sắt khuyến nghị cho mẹ sau sinh: [5]
|
|
|
|
|
|
1.3 Trái cây giàu vitamin C
Vitamin C là một thành phần bình thường trong sữa mẹ và là chất chống oxy hóa chính của sữa. Vitamin C có tác dụng trong việc chữa lành vết thương và hỗ trợ hấp thụ sắt. Vì vậy việc bổ sung vitamin C sau sinh cũng rất hữu dụng khi sau sinh là lúc mẹ thường bị thiếu sắt. [6]
Dưới đây là bảng hàm lượng vitamin C khuyến nghị cho mẹ sau sinh: [7]
|
|
|
|
|
|
1.4 Trái cây lợi sữa cho mẹ sau sinh
Các loại trái cây lợi sữa chứa nhiều vitamin và khoáng chất sẽ hỗ trợ quá trình sản xuất sữa mẹ diễn ra nhanh hơn, đảm bảo được nguồn sữa dồi dào cho bé.
Hơn nữa, dinh dưỡng từ nguồn thức ăn mà mẹ hấp thụ cũng sẽ quyết định chất lượng của nguồn sữa. Vậy nên, khi mẹ ăn các loại trái cây lợi sữa thì nguồn sữa tiết ra sẽ chất lượng và sánh đặc hơn, giúp trẻ "ăn no" và phát triển khỏe mạnh.
1.5 Trái cây nhiều nước
Tình trạng mẹ mất sữa cũng có một phần nguyên nhân đến từ việc cơ thể mất nước,. Việc bổ sung các loại trái cây có nhiều nước có thể hỗ trợ nguồn sữa của bạn một cách hữu ích.
Các loại trái cây có nhiều nước như dưa hấu, dưa lưới, dưa mật đều chứa nhiều nước và giàu vitamin K, kali, magiê và niacin tốt cho cơ thể mẹ.
2. Phụ nữ sau sinh nên ăn hoa quả gì tốt nhất?
20 loại trái cây tốt cho mẹ sau sinh mổ và sinh thường dưới đây đều rất phổ biến và mẹ có thể dễ dàng thêm vào thực đơn ăn uống hằng ngày của mình.
2.1 Dâu tây
Dâu tây rất tốt cho sức khỏe, chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin, là nguồn cung cấp vitamin C và mangan tuyệt vời, đồng thời cũng chứa một lượng kha khá folate (vitamin B9) và kali. Đây đều là những chất dinh dưỡng tốt cho mẹ sau sinh.
Giá trị dinh dưỡng của dâu tây (trong 100g) [8]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 Đu đủ
Đu đủ là loại trái cây nhiệt đới có nhiều vitamin C và chất chống oxy hóa. Một số hợp chất trong đu đủ có thể có đặc tính chống ung thư và cải thiện sức khỏe tim mạch cùng nhiều lợi ích sức khỏe khác.
Giá trị dinh dưỡng của đu đủ (trong 100g) [9]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 Chuối
Chuối là loại trái cây tốt cho mẹ sau sinh thường và sinh mổ nhờ cung cấp chất xơ, kali, vitamin B6, vitamin C lành mạnh và nhiều chất chống oxy hóa cũng như chất dinh dưỡng thực vật khác nhau.
Giá trị dinh dưỡng của chuối (trong 100g) [10]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 Bơ
Bơ là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng như chất béo và chất xơ lành mạnh. Loại quả này cũng chứa các hợp chất chống viêm và chống oxy hóa và có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Giá trị dinh dưỡng của quả bơ (trong 100g) [11]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 Dưa lưới
Dưa lưới có thể được xếp vào danh sách những loại trái cây tốt cho mẹ sau sinh nhiều nước và chất dinh dưỡng. Hơn nữa, dưa lưới có vị ngọt thanh, dễ ăn nên bạn có thể dễ dàng đưa dưa lưới vào kế hoạch ăn uống sau sinh của mình.
Giá trị dinh dưỡng của dưa lưới (trong 100g) [12]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 Hồng xiêm
Hồng xiêm là một loại quả có vị ngọt thơm nhờ hàm lượng cao và cũng giàu chất dinh dưỡng.
Giá trị dinh dưỡng của hồng xiêm (trong 100g) [13]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 Quả sung
Quả sung chứa nhiều chất dinh dưỡng như đồng và vitamin B6 và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng. Chúng có thể thúc đẩy quá trình tiêu hóa khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc bệnh tim và giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu.
Giá trị dinh dưỡng của quả sung (trong 100g) [14]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 Mơ tây
Quả mơ tây là loại trái cây có hương vị thơm ngon, nhiều màu sắc lại có giá trị dinh dưỡng cao. Mơ tây không chỉ có thể tăng cường sức khỏe đường ruột mà còn có thể tăng cường sức khỏe làn da.
Giá trị dinh dưỡng của quả mơ tây (trong 100g) [15]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 Việt quất
Sinh mổ ăn được trái cây gì? Quả việt quất là một loại thực phẩm lành mạnh chứa nhiều vitamin C, K1, mangan và nhiều chất chống oxy hóa có lợi khác cho mẹ sau sinh mổ. Ăn việt quất thường xuyên có thể giúp chữa bệnh tim, sức khỏe não bộ và lượng đường trong máu.
Giá trị dinh dưỡng của quả việt quất (trong 100g) [16]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 Xoài
Các chất dinh dưỡng trong xoài đem đến một số lợi ích sức khỏe, chẳng hạn như cải thiện khả năng miễn dịch và sức khỏe tiêu hóa. Một số polyphenol được tìm thấy trong xoài thậm chí có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư.
Giá trị dinh dưỡng của xoài (trong 100g) [17]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 Cà chua
Cà chua là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa lycopene chính trong chế độ ăn uống, có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm giảm nguy cơ mắc bệnh tim và ung thư. Ngoài ra, cà chua cũng là nguồn cung cấp các loại vitamin tốt cho mẹ sau sinh: Vitamin C, kali, folate và vitamin K tuyệt vời.
Giá trị dinh dưỡng của cà chua (trong 100g) [18]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 Trái cây họ cam quýt
Những loại trái cây tốt cho mẹ sau sinh họ cam quýt bao gồm các loại quả như cam, chanh, bưởi và quýt. Đây là một nguồn cung cấp vitamin C vô cùng tuyệt vời, vừa giúp tăng cường hệ miễn dịch, vừa hỗ trợ làm đẹp da.
Trái cây họ cam quýt cũng có một lượng lớn vitamin và khoáng chất khác mà cơ thể bạn cần để hoạt động bình thường, bao gồm vitamin B, kali, phốt pho, magiê và đồng. [19]
Ngoài ra, chúng rất giàu các hợp chất thực vật có nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, bao gồm tác dụng chống viêm và chống oxy hóa. Các hợp chất này bao gồm hơn 60 loại flavonoid, carotenoid và tinh dầu. [20] [21]
2.13 Kiwi
Kiwi là nguồn cung cấp vitamin dồi dào có thể giúp giữ cho tim và hệ tiêu hóa của bạn khỏe mạnh. Ăn kiwi cũng có thể làm tăng lượng hợp chất thực vật bảo vệ mà bạn tiêu thụ.
Giá trị dinh dưỡng của kiwi (trong 100g) [22]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 Ổi
Quả ổi rất giàu chất chống oxy hóa, vitamin C, kali và chất xơ. Hàm lượng dinh dưỡng vượt trội này mang lại cho chúng nhiều lợi ích về sức khỏe.
Giá trị dinh dưỡng của ổi (trong 100g) [23]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 Dưa hấu
Dưa hấu là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa và vitamin sau sinh tốt như vitamin A và C. Ngoài việc hỗ trợ hydrat hóa, dưa hấu còn có thể thúc đẩy nhiều lợi ích sức khỏe như sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa một số tình trạng bệnh khác.
Giá trị dinh dưỡng của dưa hấu (trong 100g) [24]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.16 Lê
Lê rất giàu chất dinh dưỡng và một số hợp chất thực vật có lợi. Loại quả này cũng có thể giúp thúc đẩy giảm cân và bảo vệ chống lại một số bệnh mãn tính.
Giá trị dinh dưỡng của quả lê (trong 100g) [25]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17 Táo
Táo có nhiều chất xơ, vitamin C và nhiều chất chống oxy hóa. Các nghiên cứu cho thấy rằng ăn táo có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạn.
Giá trị dinh dưỡng của táo (trong 100g) [26]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 Mận khô
Cả mận tươi và mận khô đều chứa chất xơ và chất chống oxy hóa. Chúng có thể giúp giảm táo bón và có lợi cho sức khỏe tổng thể của bạn.
Giá trị dinh dưỡng của mận khô (trong 100g) [27]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19 Bưởi
Bưởi là một loại trái cây thuộc họ cam quýt nhiệt đới có vị ngọt thanh. Bưởi rất giàu chất dinh dưỡng, chất chống oxy hóa và chất xơ. Ưu điểm này giúp bưởi trở thành một trong những loại trái cây có múi tốt cho sức khỏe nhất mà bạn có thể ăn.
Giá trị dinh dưỡng của bưởi (trong 100g) [28]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20 Chà là
Chà là có nhiều chất xơ và chất chống oxy hóa. Lợi ích dinh dưỡng của loại quả này là chúng có thể hỗ trợ sức khỏe não bộ và ngăn ngừa bệnh tật.
Giá trị dinh dưỡng của chà là (trong 100g) [29]
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng tổng kết giá trị dinh dưỡng của các loại trái cây tốt cho mẹ sau sinh:
(Trên khẩu phần 100g)
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sau sinh bao lâu mới được ăn trái cây?
Phần lớn các loại trái cây đều có hàm lượng dinh dưỡng và độ an toàn cao, lại rất dễ hấp thụ. Vậy nên, đối với mẹ dù sinh thường hay sinh mổ thì sau khi khoảng 3 - 4 ngày thì đều có thể ăn trái cây để bổ sung thêm dưỡng chất mà cơ thể hao hụt đi sau khi sinh.
Tuy nhiên, mẹ cần chú ý lựa chọn các loại trái cây bổ dưỡng thích hợp và an toàn để đẩy nhanh quá trình phục hồi sau sinh.
Tổng kết
Dinh dưỡng cho mẹ sau sinh là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến chất lượng sữa mẹ nuôi bé lớn khôn. Hy vọng với danh sách 20 loại trái cây tốt cho mẹ sau sinh mổ và sinh thường này đã giúp mẹ có thêm nhiều lựa chọn để cải thiện thực đơn dinh dưỡng hằng ngày của mình.
Thường xuyên theo dõi các bài viết từ Bestme để có thêm nhiều kinh nghiệm chăm sóc sức khỏe bạn nhé!
Tài liệu tham khảo
[1] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC10271675/
[2] https://www.webmd.com/baby/what-to-know-about-postpartum-constipation
[3] https://www.fda.gov/media/99059/download
[4] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK379995/
[5] https://ods.od.nih.gov/factsheets/Iron-HealthProfessional/
[6] https://breastfeeding.support/vitamin-c-breastfeeding/
[7] https://ods.od.nih.gov/factsheets/VitaminC-HealthProfessional/
[8] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/167762/nutrients
[9] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/169926/nutrients
[10] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/173944/nutrients
[11] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/171705/nutrients
[12] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/169092/nutrients
[13] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/167759/nutrients
[14] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/173021/nutrients
[15] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/171697/nutrients
[16] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/171711/nutrients
[17] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/169910/nutrients
[18] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/170457/nutrients
[19], [20] https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4690266/
[21] https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27827912/
[22] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/168153/nutrients
[23] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/173044/nutrients
[24] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/167765/nutrients
[25] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/169118/nutrients
[26] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/171688/nutrients
[27] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/168162/nutrients
[28] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/174673/nutrients
[29] https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/168191/nutrients