CROM: Công dụng, tác dụng phụ và nguồn bổ sung
Thời gian xuất bản: Thứ tư, 08/02/2023, 20:00 (+07:00)
Thời gian cập nhật mới nhất: Thứ năm, 29/06/2023, 11:47 (+07:00)
1. Crom là gì?
2. Công dụng của crom đối với cơ thể
2.1 Bệnh tiểu đường loại 2
2.2 Hội chứng chuyển hóa
2.3 Hội chứng buồng trứng đa nang
2.4 Rối loạn lipid máu
2.5 Giảm cân và cải thiện khối lượng cơ bắp
3. Liều lượng bổ sung crom được khuyến nghị
4. Tác dụng phụ khi bổ sung quá liều crom
5. Nguồn thực phẩm giàu crom
Tổng kết
Chúng ta thường nghe nói nhiều về crom trong ngành công nghiệp sản xuất thép không gỉ, thép hợp kim và hợp kim màu. Tuy nhiên, nhiều người chưa biết crom còn mang nhiều tác dụng cho sức khỏe, là một chất vi lượng quan trọng cần thiết cho cơ thể.
Vậy nên, qua bài viết này, bạn hãy cùng Bestme khám phá chi tiết về khoáng chất crom về công dụng, tác dụng phụ và cách bổ sung sao cho an toàn và hiệu quả nhất nhé!
1. Crom là gì?
Crom tồn tại dưới 2 dạng phổ biến, bao gồm[1]
- Crom hóa trị 3 (3+) có trong nhiều loại sản phẩm và thực phẩm bổ sung.
- Crom hóa trị 6 (6+) thường thấy trong những sản phẩm độc hại từ thép không gỉ với các quy trình sản xuất gây ô nhiễm.
Crom là một khoáng chất vi lượng thiết yếu giúp chăm sóc sức khỏe cho cơ thể khi tồn tại dưới dạng hóa trị 3. Tuy nhiên, cũng giống như nhiều loại chất vi lượng khác, bạn chỉ hấp thụ crom từ một lượng rất nhỏ trong thực phẩm nên bạn sẽ cần bổ sung thêm crom thông qua các dạng sản phẩm thực phẩm chức năng.
Crom tồn tại dưới hai dạng
2. Công dụng của crom đối với cơ thể
Khoáng chất crom đã được nghiên cứu và chứng minh là mang tới nhiều công dụng hỗ trợ bảo vệ sức khỏe, cùng tham khảo ngay dưới đây nhé[2]!
2.1 Bệnh tiểu đường loại 2
Crom đã được nghiên cứu là có khả năng cải thiện quá trình kiểm soát lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Nguyên nhân chính là do crom gây ức chế hormone insulin. Insulin là một loại hormone làm tăng cường khả năng hấp thụ glucose, khiến lượng đường trong máu tăng cao và tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.
Bên cạnh đó, một nghiên cứu được thực hiện năm 1997 với 180 bệnh nhân tiểu đường. Nghiên cứu đã chia 180 người thành 3 nhóm, từng nhóm sẽ sử dụng liều lượng thuốc riêng biệt, gồm: 100 mcg crom picolinate, 500 mcg crom picolinate và giả dược. Kết quả sau bốn tháng, cả hai nhóm sử dụng crom để điều trị bệnh tiểu đường đều có nồng độ insulin thấp hơn so với nhóm chỉ sử dụng giả dược.
Công dụng của Crom với bệnh tiểu đường loại 2
2.2 Hội chứng chuyển hóa
Hội chứng chuyển hóa chỉ một nhóm bệnh lý liên quan đến tim mạch mà nguyên nhân sâu xa là do sự kháng insulin trong cơ thể. Hội chứng này bao gồm béo phì, tăng huyết áp, tăng đường huyết, rối loạn mỡ máu, mất trí nhớ,...
Một thử nghiệm lâm sàng vào năm 2018 đã đánh giá việc bổ sung crom có thể làm giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi, cải thiện triệu chứng bệnh của những người mắc hội chứng chuyển hóa.
Crom có tác dụng với hội chứng chuyển hóa
2.3 Hội chứng buồng trứng đa nang
Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là một rối loạn nội tiết tố có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản. Một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp năm 2017 đã đánh giá hiệu quả của việc bổ sung crom đối với bệnh PCOS.
Crom có thể giúp cải thiện tình trạng kháng insulin cho sức khỏe sinh sản, đặc biệt là với những phụ nữ mắc bệnh buồng trứng đa nang. Crom có khả năng kiểm soát cảm giác thèm đồ ăn ngọt, từ đó giúp cân bằng các loại hormone trong cơ thể, đảm bảo cho quá trình rụng trứng diễn ra bình thường.
2.4 Rối loạn lipid máu
Rối loạn lipid máu là tình trạng một người có mức lipid (cholesterol) trong máu bất thường. Một nghiên cứu vào năm 2018 được thực hiện trong vòng 8 tuần với 40 người tham gia đã phát hiện ra rằng, bổ sung 200mcg crom mỗi ngày sẽ làm giảm đáng kể cholesterol toàn phần trong huyết thanh, hỗ trợ điều trị chứng rối loạn lipid máu.
Crom hỗ trợ điều trị chứng rối loạn lipid máu
2.5 Giảm cân và cải thiện khối lượng cơ bắp
Một phân tích tổng hợp năm 2019 đã đánh giá tác động của việc bổ sung crom đối với giảm cân và cải thiện khối lượng cơ bắp. Nghiên cứu đã chứng minh rằng những người sử dụng 200-1.000 mcg crom mỗi ngày đã giảm cân rõ rệt hơn, giảm đáng kể chỉ số BMI (Body Mass Index - chỉ số khối cơ thể) và tỷ lệ mỡ cơ thể so với những người dùng giả dược.
3. Liều lượng bổ sung crom được khuyến nghị
Theo ủy ban chuyên gia của FNB tại Viện Hàn lâm Khoa học, Kỹ thuật và Y học Quốc gia, hàm lượng bổ sung crom cho từng đối tượng có sự khác biệt theo độ tuổi và giới tính[3].
Độ tuổi | Nam giới | Nữ giới |
Sơ sinh đến 6 tháng | 0.2 mcg | 0.2 mcg |
7-12 tháng | 5.5 mcg | 5.5 mcg |
1-3 tuổi | 11 mcg | 11 mcg |
4-8 tuổi | 15 mcg | 15 mcg |
9-13 tuổi | 25 mcg | 21 mcg |
14-18 tuổi | 35 mcg | 24 mcg |
19-50 tuổi | 35 mcg | 25 mcg |
Trên 51 tuổi | 30 mcg | 20 mcg |
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Crom và các thực phẩm bổ sung Crom cho cơ thể, bạn cần tham khảo ý kiến của các bác sĩ, chuyên gia để xem xét liều lượng phù hợp và mức độ cần thiết khi sử dụng.
Liều lượng khuyến nghị bổ sung crom cho từng đối tượng
4. Tác dụng phụ khi bổ sung quá liều crom
Có rất ít tác dụng phụ khi bổ sung crom cho cơ thể. Tác dụng phụ rõ rệt nhất khi sử dụng crom quá liều thường ở những người mắc bệnh thận và gan với các triệu chứng như: thiếu máu, giảm tiểu cầu, rối loạn chức năng gan, suy thận, tiêu cơ vân, viêm da và hạ đường huyết,...
5. Nguồn thực phẩm giàu crom
Dưới đây là một số thực phẩm cung cấp lượng crom dồi dào cho cơ thể mà bạn có thể tham khảo để bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày[4].
Thực phẩm | Hàm lượng crom nguồn thực phẩm cung cấp (microgram) |
Con trai (119gr) | 128 |
Bông cải xanh (100gr) | 16 |
Trứng (1 quả) | 26 |
Cà chua (100gr) | 20 |
Thịt bò nạc (100gr) | 3 |
Các nguồn thực phẩm bổ sung Crom
Ngoài ra, bạn còn có thể bổ sung khoáng chất vi lượng crom thông qua Viên uống khoáng tổng hợp cải thiện sức khỏe DHC Multi Minerals (60 ngày) nhé!
product_sku=4511413403600
Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về khoáng chất Crom. Hy vọng bạn đã nắm rõ cách sử dụng để bổ sung nguồn khoáng chất này an toàn và hiệu quả nhất nhé!
Đừng quên tiếp tục theo dõi Bestme để cập nhật những chia sẻ hữu ích về sức khỏe và làm đẹp ngay nhé!
Tài liệu tham khảo: